TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góc bức xạ

góc bức xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

góc bức xạ

radiation angle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

angle of radiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angle of radiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radiation angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 squint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

góc bức xạ

Strahlungswinkel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radiation angle

góc bức xạ

angle of radiation

góc bức xạ

 angle of radiation, radiation angle /điện lạnh/

góc bức xạ

 squint /điện lạnh/

góc bức xạ (so với một trục hình học lựa chọn)

 squint /điện lạnh/

góc bức xạ (so với một trục hình học lựa chọn)

 squint

góc bức xạ (so với một trục hình học lựa chọn)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahlungswinkel /m/Q_HỌC, V_THÔNG/

[EN] radiation angle

[VI] góc bức xạ