beargwöhnen /(sw. V.; hat) (geh.)/
nghi ngờ;
ngờ vực (verdächtigen, misstrauen);
nghi ngờ ai/điều gì : jmdnjetw. beargwöhnen nghi ngờ một người lạ mặt. : einen Fremden beargwöhnen
zweifein /(sw. V.; hat)/
nghi ngờ;
hoài nghi;
ngờ vực;
khi người ta nghi ngờ : wenn man zweifelt : an jmdm./etw.
bedenklich /(Adj.)/
nghi ngờ;
băn khoăn;
ngờ vực (skeptisch, besorgt);
gương mặt tỏ vẻ lo ngại : ein bedenkliches Gesicht machen điều đó làm tôi ngờ vực. : das stimmt mich bedenklich
Dubitativ /der; -s, -e (Sprachw.)/
liên từ biểu thị sự hoài nghi;
ngờ vực;
bezweifeln /(sw. V.; hat)/
ngờ vực;
nghi ngờ;
hồ nghi;
hoài nghi (in Frage stellen);
nghi ngà về năng lực của ai : jmds. Fähigkeiten bezweifeln điều đó không còn nghi ngờ gì nữa. : das ist nicht zu bezwei feln
ahnen /[’a:non] (sw. V.; hat)/
ước đoán;
phỏng đoán;
ngờ vực;
nghi ngờ (vermuten);
đoán được sự thật : die Wahrheit ahnen ai có thể ngờ được / : wer konnte das ahnen! ồ, đó là chuyện không thể ngờ! : [ach, ] du ahnst es nicht! (ugs.)
argwöhnisch /(Adj.) (geh)/
đa nghi;
cả tin;
hay nghi;
nghi ngờ;
ngờ vực (misstrauisch);
ánh mắt ngờ vực. A.ri, die : ein argwöhnischer Blick dạng rút ngắn của danh từ Artillerie (pháo binh). : -, -s
verdachtigen /(sw. V.; hat)/
ngờ vực;
nghi ngờ;
nghi kỵ;
tình nghi;
hiềm nghi;
người ta nghi ngờ hắn đã biển thủ sô' tiền ấy. : man hat ihn verdächtigt, das Geld entwendet zu haben
argwöhnen /['arkw0:non] (sw. V.; hat) (geh.)/
cảm thấy nghi ngờ;
ngờ vực;
không tín nhiệm;
không tin cậy;