Việt
tình nghi
hiềm nghi
ngờ vực
nghi ngờ
nghi kỵ
ngỏ vực
nghi ngò
nghi kị
hòai nghi
Đức
verdachtigen
verdächtigen
man hat ihn verdächtigt, das Geld entwendet zu haben
người ta nghi ngờ hắn đã biển thủ sô' tiền ấy.
verdächtigen /vt (wegen G)/
vt (wegen G) ngỏ vực, nghi ngò, nghi kị, hòai nghi, tình nghi, hiềm nghi; } -n einer Sache - nghi ngd ai về cái gì.
verdachtigen /(sw. V.; hat)/
ngờ vực; nghi ngờ; nghi kỵ; tình nghi; hiềm nghi;
người ta nghi ngờ hắn đã biển thủ sô' tiền ấy. : man hat ihn verdächtigt, das Geld entwendet zu haben