TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngờ

ngờ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
nghi ngở

nghi ngở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoài nghi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghi vấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghi hoặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngờ vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngờ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngờ

zweifelhaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verdächtig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zweifeln an D

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bezweifeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verdächtigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

im Verdacht haben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zweifel hegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
nghi ngở

zweifeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ozon steht im Verdacht, krebserzeugend zu sein.

Ozone bị nghi ngờ gây bệnh ung thư.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Verdacht auf krebserzeugende Wirkung

Nghi ngờ có tác động gây ung thư

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das kritisch/strenge Eltern-Ich:

Tôi-Ba mẹ ngờ vực/khó tính:

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

While people can be doubted, time cannot be doubted.

Trong lúc ta có thể nghi ngờ con người thì lại không thể nghi ngờ thời gian.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Während die Menschen vor sich hinbrüten, springt die Zeit vorwärts, ohne zurückzublicken.

Trong lúc ta thể nghi ngờ con người thì lại không thể nghi ngờ thời gian.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zweifeln /vi (an D)/

vi (an D) nghi ngở, hoài nghi, nghi vấn, nghi hoặc, ngờ vực, ngờ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngờ

zweifelhaft (a), verdächtig (a); zweifeln vi an D, bezweifeln vt, verdächtigen vt, im Verdacht haben, Zweifel hegen; (nghi rằng) glauben vi, meinen vi, vermuten vt; ai ngờ wer hätte das gedacht?