Việt
nghi vấn
hỏi
nghi ngở
hoài nghi
nghi hoặc
ngờ vực
ngờ.
Anh
query
Đức
zweifeln an D
bezweifeln
zweifelhaft
unklar
fraglich
interrogativ
zweifeln
ein interrogatives Pronomen
một đại từ nghi vấn.
zweifeln /vi (an D)/
vi (an D) nghi ngở, hoài nghi, nghi vấn, nghi hoặc, ngờ vực, ngờ.
interrogativ /[intarroga'ti:f] (Adj.) (Sprachw.)/
hỏi; nghi vấn;
một đại từ nghi vấn. : ein interrogatives Pronomen
zweifeln vi an D, bezweifeln vt; zweifelhaft (a), unklar (a), fraglich (a)