Việt
nghi ngở
ngò vực
hoài nghi
nghi vấn
nghi hoặc
ngờ vực
ngờ.
Đức
argwohnen
argwöhnen
zweifeln
argwohnen,argwöhnen /I vt/
nghi ngở, ngò vực; II vi không tín nhiệm, không tin cậy.
zweifeln /vi (an D)/
vi (an D) nghi ngở, hoài nghi, nghi vấn, nghi hoặc, ngờ vực, ngờ.