Việt
cảm thấy nghi ngờ
ngờ vực
không tín nhiệm
không tin cậy
nghi ngở
ngò vực
Đức
argwöhnen
argwohnen
argwohnen,argwöhnen /I vt/
nghi ngở, ngò vực; II vi không tín nhiệm, không tin cậy.
argwöhnen /['arkw0:non] (sw. V.; hat) (geh.)/
cảm thấy nghi ngờ; ngờ vực; không tín nhiệm; không tin cậy;