argwohnen,argwöhnen /I vt/
nghi ngở, ngò vực; II vi không tín nhiệm, không tin cậy.
Argwohn /m -(e)s/
sự, mói, nỗi] ngò vực, nghi ngò, nghi kị, hoài nghi; Argwohn
vermuten /vt/
1. giả định, giả thiết, dự đoán, úc đoán, ưdc đoán, phỏng đoán, đoán rằng; 2. ngò vực, nghi ngò, nghi kị, hoài nghi, hiềm nghi, nghi, ngò.
dubios dubiös /a/
lò mò, mơ hồ, không minh bạch, không rõ ràng, đáng ngờ, đáng nghi, không chắc chắn, còn hồ nghi, nghi ngô, ngò vực, lưông lự, do dự.