Việt
ngò
rau mùi
giả định
giả thiết
dự đoán
úc đoán
ưdc đoán
phỏng đoán
đoán rằng
ngò vực
nghi ngò
nghi kị
hoài nghi
hiềm nghi
nghi
ngò.
Anh
cilantro
parsley 25
Đức
Kerbei
vermuten
Im Raum hängen die Düfte von Datteln, Mangofrüchten, Koriander und Kreuzkümmel.
Trong phòng ốc lơ lửng mùi thơm ngào ngạt của chà là, xoài, ngò và hạt thìa là.
The aromas of dates, mangoes, coriander, cumin are suspended in space.
vermuten /vt/
1. giả định, giả thiết, dự đoán, úc đoán, ưdc đoán, phỏng đoán, đoán rằng; 2. ngò vực, nghi ngò, nghi kị, hoài nghi, hiềm nghi, nghi, ngò.
Kerbei /[’kerbol], der; -s/
rau mùi; ngò;
Ngò
(thực) Koriander m; Petersilie f ngỏ offen (a), geöffnet (a), unverschlossen