Việt
giả định
giả thiết
dự đoán
úc đoán
ưdc đoán
phỏng đoán
đoán rằng
ngò vực
nghi ngò
nghi kị
hoài nghi
hiềm nghi
nghi
ngò.
Đức
vermuten
vermuten /vt/
1. giả định, giả thiết, dự đoán, úc đoán, ưdc đoán, phỏng đoán, đoán rằng; 2. ngò vực, nghi ngò, nghi kị, hoài nghi, hiềm nghi, nghi, ngò.