vermuten /vt/
1. giả định, giả thiết, dự đoán, úc đoán, ưdc đoán, phỏng đoán, đoán rằng; 2. ngò vực, nghi ngò, nghi kị, hoài nghi, hiềm nghi, nghi, ngò.
denken /vt, vi/
1. (an A) nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ; tư duy;
einbilden /vt/
: sich (D) etw einbilden hình dung, tưỏng tượng, nghĩ, cho, tưỏng.
dafürhalten /vi/
nghĩ, tưđng, giả định, giả sủ, coi là, chọ là, nhận định; ich halte dafür daß... tôi nghĩ, [cho] rằng.
Ruheplatz /m -es, -plätze/
nơi, địa điểm] nghỉ; Ruhe
ruhen /vi/
1. nghỉ, nghỉ ngơi;
rasten /vi/
nghỉ, dùng chân, nghỉ chân;
erholen
1. nghỉ, nghỉ ngơi; binh phục, lại ngưòi, khỏi bệnh, khỏi óm; 2. tính lại, hổi tỉnh, hoàn hồn, trán tình lại.
Ruhe /f =/
1. [sự] yên tĩnh, yên lặng, yên ắng; bình yên; 2. [sự, trạng thái] nghỉ, đứng yên, bất động; sich zur Ruhe bewegen nằm ngủ; 3. [sự, cảnh] yên tĩnh, tĩnh mịch, hòa bình, thanh bình.
Ruhepause /f =, -n/
giờ] giải lao, tạm nghỉ, nghỉ; Ruhe