Việt
nghĩ sai
giả định sai.
nghĩ
giả định
cho rằng
Đức
vermeinen
vermeinen /(sw. V.; hat) (geh.)/
nghĩ; giả định; cho rằng (meinen, wähnen);
vermeinen /vt/
nghĩ sai, giả định sai.