Việt
nghĩ
tưđng
giả định
giả sủ
coi là
chọ là
nhận định
Đức
dafürhalten
dafürhalten /vi/
nghĩ, tưđng, giả định, giả sủ, coi là, chọ là, nhận định; ich halte dafür daß... tôi nghĩ, [cho] rằng.