Argwohn /farkwom], der; -[e]s (geh.)/
sự ngờ vực;
sự nghi ngờ;
sự nghi kỵ;
mối hoài nghi (Misstrauen, Verdacht);
Argwohn [gegen jmdn., etw.J hegen : cảm thấy nghi ngờ (ai, chuyện gì), - jmdn. mit Argwohn betrachten: quan sát nhìn ai với vẻ đầy ngờ vực.