bedenklich /(Adj.)/
nghi ngờ;
băn khoăn;
ngờ vực (skeptisch, besorgt);
ein bedenkliches Gesicht machen : gương mặt tỏ vẻ lo ngại das stimmt mich bedenklich : điều đó làm tôi ngờ vực.
bedenklich /(Adj.)/
không đáng tin cậy;
không chắc chắn;
đáng ngờ;
mờ ám (zweifelhaft, fragwürdig);
bedenk liche Geschäfte machen : thực hiện những thương vụ đáng ngại.
bedenklich /(Adj.)/
làm lo lắng;
gây lo ngại (Besorgnis erregend);
eine bedenkliche Wendung nehmen : có một cuộc chuyển hướng đáng lo ngại.