unsicher /(Adj.)/
đáng ngờ;
không đảm bảo;
không đáng tin cậy (nicht verlässlich, zweifel haft);
tôi biết điều đó từ một nguồn tin không mấy chắc chắn. : ich weiß es nur aus relativ unsicherer Quelle
bedenklich /(Adj.)/
không đáng tin cậy;
không chắc chắn;
đáng ngờ;
mờ ám (zweifelhaft, fragwürdig);
thực hiện những thương vụ đáng ngại. : bedenk liche Geschäfte machen