TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không đảm bảo

đáng ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đảm bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đáng tin cậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không đảm bảo

unsicher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v … die Schaltzeitpunkte nicht genau genug einhalten können.

không đảm bảo thời điểm đánh lửa chính xác.

Eine in allen Betriebszuständen ausreichende Beheizung des Fahrzeuginnenraums ist nicht gewährleistet.

Do vậy, khoang cabin không đảm bảo được sưởi ấm đầy đủ trong tất cả trạng thái hoạt động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich weiß es nur aus relativ unsicherer Quelle

tôi biết điều đó từ một nguồn tin không mấy chắc chắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unsicher /(Adj.)/

đáng ngờ; không đảm bảo; không đáng tin cậy (nicht verlässlich, zweifel haft);

tôi biết điều đó từ một nguồn tin không mấy chắc chắn. : ich weiß es nur aus relativ unsicherer Quelle