TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngà vực

nghi ngỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngà vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghi ngò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoài nghi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghi ky

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngờ nghi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngà vực

bedenklich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bezweifeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

es steht bedenklich mit ihm

công việc của nó qúa

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bedenklich /I a/

nghi ngỏ, ngà vực; [đáng] nghi, ngô, sợ, lo sợ, sợ sệt, sợ hãi; II adv es steht bedenklich mit ihm công việc của nó qúa tệ-

bezweifeln /vt/

nghi ngò, hoài nghi, nghi ky, ngà vực, ngờ nghi.