TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gây lo ngại

gây lo ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm băn khoăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lo lắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lo sợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gây lo ngại

besorglich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bedenklich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beunruhigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kategorie 3: Stoffe, die wegen möglicher krebserzeugender Wirkung beim Menschen Anlass zu Besorgnis geben (Anhaltspunkte vorhanden, aber noch nicht eindeutig nachgewiesen).

Loại 3: Các chất do khả năng gây ung thư ở người là nguyên nhân gây lo ngại (có những dấu hiệu nhưng chưa được chứng minh rõ ràng).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine bedenkliche Wendung nehmen

có một cuộc chuyển hướng đáng lo ngại.

über etw. (Akk.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besorglich /(Adj.) (selten)/

gây lo ngại; làm băn khoăn (Sorge erweckend);

bedenklich /(Adj.)/

làm lo lắng; gây lo ngại (Besorgnis erregend);

có một cuộc chuyển hướng đáng lo ngại. : eine bedenkliche Wendung nehmen

beunruhigen /[bo'|unru:igan] (sw. V.; hat)/

làm lo lắng; gây lo ngại; làm băn khoăn; làm lo sợ (in Unruhe, Sorge versetzen);

: über etw. (Akk.)