Việt
làm lo lắng
gây lo ngại
làm băn khoăn
làm lo sợ
Đức
beunruhigen
über etw. (Akk.)
beunruhigen /[bo'|unru:igan] (sw. V.; hat)/
làm lo lắng; gây lo ngại; làm băn khoăn; làm lo sợ (in Unruhe, Sorge versetzen);
: über etw. (Akk.)