Việt
đa nghi
cả tin
hay nghi.
hay nghi
nghi ngờ
ngờ vực
Đức
argwöhnisch
ein argwöhnischer Blick
ánh mắt ngờ vực. A.ri, die
-, -s
dạng rút ngắn của danh từ Artillerie (pháo binh).
argwöhnisch /(Adj.) (geh)/
đa nghi; cả tin; hay nghi; nghi ngờ; ngờ vực (misstrauisch);
ein argwöhnischer Blick : ánh mắt ngờ vực. A.ri, die -, -s : dạng rút ngắn của danh từ Artillerie (pháo binh).
argwöhnisch /a/
đa nghi, cả tin, hay nghi.