TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

suspicion

Nghi ngơ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngờ vực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

suspicion

suspicion

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
suspicion :

suspicion :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

suspicion :

sư ngờ vực [L] sự tinh nghi, sự hiềm nghi. - to arrest s.o on suspicion - bắt giữ người nào vi tinh nghi chính đáng. - detention on suspicion - giam cứu. - evidence not beyond suspicion - chứng cứ phái chịu tiền bào chửng. - held on suspicion - bị can cứu.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

suspicion

Nghi ngơ, ngờ vực