suspicion :
sư ngờ vực [L] sự tinh nghi, sự hiềm nghi. - to arrest s.o on suspicion - bắt giữ người nào vi tinh nghi chính đáng. - detention on suspicion - giam cứu. - evidence not beyond suspicion - chứng cứ phái chịu tiền bào chửng. - held on suspicion - bị can cứu.