Việt
có tật lác mắt
lé mắt
hiếng
Đức
schieden
leicht auf einem Auge schielen
bị lác nhẹ ở một con mắt.
schieden /[’Ji:bn] (sw. V.; hat)/
có tật lác mắt; lé mắt; hiếng;
bị lác nhẹ ở một con mắt. : leicht auf einem Auge schielen