Fahndungsaktion /í =, -en/
hành động, biên pháp, phương sách] truy nã, truy tầm, tróc nã; Fahndungs
Auf suchen /n -s/
1. [sự] tìm kiém, tìm tòi, truy tìm, tróc nã; 2. (mỏ) [sự] thăm dò, điều tra.
Fahndung /f =, -en/
1. [sự] truy nã, truy tầm, tróc nã, tầm nã, lủng bắt; 2. [sự] tìm kiém, tìm tòi.
Verfolgung /í =, -en/
í =, 1. [sự] truy nã, truy tầm, truy tìm, truy tróc, tầm nã, tróc nã, lùng bắt; 2. [sự] theo đuổi (mục tiêu).
fahnden /vt, vi/
1. (nach D, aufA) đuổi theo, truy, truy nã, truy tìm, tróc nã, tầm nã, lùng bắt, rình mò; 2. tìm kiếm; tìm, kiêm, tìm tòi.
verfolgen /vt/
1. đuổi theo, truy, truy nã, truy tầm, truy tróc, tầm nã, tróc nã, lùng bắt; 2. theo đuổi (mục tiêu); eine Absicht verfolgen có ý định, có ý đồ; 3. đi theo, theo; 4. theo dõi, nhìn theo, trông theo; j-n mít den Áugen verfolgen đưa mắt dõi theo [trông theo, nhìn theo] ai; die Ereignisse verfolgen theo dõi các sự kiện.