Việt
đuổi theo
truy nã
truy tìm
tróc nã
tầm nã
lùng bắt
truy
rình mò
tìm kiếm
Đức
fahnden
fahnden /[’fa-.ndan] (sw. V.; hat)/
đuổi theo; truy nã; truy tìm; tróc nã; tầm nã; lùng bắt;
fahnden /vt, vi/
1. (nach D, aufA) đuổi theo, truy, truy nã, truy tìm, tróc nã, tầm nã, lùng bắt, rình mò; 2. tìm kiếm; tìm, kiêm, tìm tòi.