Việt
truy nã
truy tầm
tróc nã
tầm nã
lủng bắt
tìm kiém
tìm tòi.
Đức
Fahndung
Fahndung /f =, -en/
1. [sự] truy nã, truy tầm, tróc nã, tầm nã, lủng bắt; 2. [sự] tìm kiém, tìm tòi.