jmdnaus /dem Haus jagen/
(hat) chạy theo;
theo đuổi [nach + Dat : ai, cái gì ];
chạy theo danh vọng. : nach Ruhm jagen
durcheinGebietdurchziehen /kéo đi băng qua một khu vực; Flüchtlinge sind in Scharen durchgezogen/
theo đuổi;
hiện diện (từ đầu đến cuốỉ);
chủ đề ấy như một sợi chỉ đỏ thể hiện xúyên suốt tác phẩm. : das Motiv zieht sich wie ein roter Faden durch das ganze Stück durch
heranmachen /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/
theo đuổi;
gạ gẫm;
làm quen [an + Akk ];
theo đuổi một cô gái. : sich an ein Mädchen heranmachen
belästigen /(sw. V.; hat)/
theo đuổi;
quấy rối;
gạ gẫm (bedrängen);
' xin ông đừng làm phiền tôi nữa! : belästigen Sie mich nicht! hắn quấy rối cô gái thường xuyên. : er hat das Mädchen immer wieder belästigt
annehmen /(st. V.; hat)/
(Jägerspr ) (cuộc săn đuổi) tiến hành;
theo đuổi;
lần theo dấu vết (aufhehmen u ihr folgen) 1;
hinterhersein /(unr. V.; ist)/
theo đuổi;
theo dõi Hin ter hof;
den sân sau;
nähern /(sw. V.; hat)/
tiếp cận;
lân ỉa làm quen;
theo đuổi;
gạ gẫm;
tìm cách kết thân với một cô gái : sich einem Mäd chen nähern
betreiben /(st. V.; hat)/
tiến hành;
thi hành;
thực hiện;
theo đuổi;
xúc tiến (vorantteiben);
tích cực thúc đẩy việc hoàn tất một công việc. : den Abschluss einer Arbeit energisch betreiben
nachagen /(sw. V.)/
(ist) đuổi theo;
chạy theo;
rượt theo;
theo đuổi;