heranmachen /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/
bắt tay vào việc;
khởi sự;
bắt đầu [an + Akk ];
sich an die Arbeit heranmachen : bắt đầu thực hiện công việc.
heranmachen /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/
theo đuổi;
gạ gẫm;
làm quen [an + Akk ];
sich an ein Mädchen heranmachen : theo đuổi một cô gái.