anstellen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) bắt đầu;
khởi sự;
tôi phải bắt đầu như thế nào đây? 1 : wie soll ich das anstellen?
angehen /(unr. V.)/
(ist) (ugs ) bắt đầu;
khởi sự (beginnen, anfangen, losgehen);
ngày mai trường học bắt đầu khai giảng trở lại. : die Schule geht morgen wieder an
eintreten /(st. V.)/
(ist) bắt đầu;
khởi sự;
những cuộc thương lượng đang bước vào giai đoạn khăng hoảng. : die Verhandlungen sind in eine kritische Phase eingetreten
heranmachen /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/
bắt tay vào việc;
khởi sự;
bắt đầu [an + Akk ];
bắt đầu thực hiện công việc. : sich an die Arbeit heranmachen
einleiten /(sw. V.; hat)/
bắt đầu;
mở đầu;
vào đề;
đề xướng;
khởi sự;
tiêm thuốc để kích thích can co tử cung khi sinh. : eine Geburt künstlich einleiten