Việt
1 vi
nhìn kỹ
canh phòng
thèo dõi
rình mò
thám thính
Đức
ausspahen
ausspahen /(sw. V.; hat)/
nhìn kỹ; canh phòng (ausschauen);
thèo dõi; rình mò; thám thính (auskundschafien, ausspionieien);