Việt
theo dõi
truy tìm
rình mò
tìm kiếm
tìm hiểu
dò hỏi
dò xét
dò la
theo sau
bám theo
Đức
nachspuren
nachspuren /(sw. V.; hat) (geh.)/
theo sau; bám theo;
theo dõi; truy tìm; rình mò; tìm kiếm;
nachspuren /I vi (D)/
theo dõi, truy tìm, rình mò, tìm kiếm; 2. tìm hiểu, dò hỏi, dò xét, dò la; II vt thấy kết qủa.