Việt
ăn cắp
đánh cắp
chạy lung tung
sục sạo khắp nơi
ăn trộm.
rình rập
nhìn chằm chằm
nhìn lom lom
ăn trộm
Đức
luchsen
luchsen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
rình rập; nhìn chằm chằm; nhìn lom lom;
ăn cắp; đánh cắp; ăn trộm;
luchsen /vi/
1. chạy lung tung, sục sạo khắp nơi; 2. ăn cắp, đánh cắp, ăn trộm.