Việt
sục sạo khắp nơi
lục lọi khắp nơi
chạy lung tung
ăn cắp
đánh cắp
ăn trộm.
Đức
herumstö
luchsen
luchsen /vi/
1. chạy lung tung, sục sạo khắp nơi; 2. ăn cắp, đánh cắp, ăn trộm.
herumstö /bern (sw. V.; hat) (ugs.)/
lục lọi khắp nơi; sục sạo khắp nơi [in + Dat : trong];