Việt
nhìn chằm chằm
dán mắt vào
trô mắt
trố mắt nhìn.
đông dục
nhìn chằm chặp
nhìn chòng chọc
trừng trừng
Đức
stieren
stieren /(sw. V.; hat)/
(bò cái) đông dục (rindern);
nhìn chằm chằm; nhìn chằm chặp; nhìn chòng chọc; trừng trừng;
stieren /vi (auf A)/
vi (auf A) nhìn chằm chằm [chàm chắm, chằm chặp, chòng chọc, trừng trừng], dán mắt vào, trô mắt, trố mắt nhìn.