TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bệnh đục thủy tinh thể

bệnh đục thủy tinh thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bệnh cườm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bệnh đục thủy tinh thể

Star

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Katarakta

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grüner Star

bệnh tăng nhãn áp

jmdm. den Star stechen

làm cho ai hiểu ra bản chất vấn đề

(nghĩa bống) làm cho ai sáng mắt ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Star /der -[e]s, -e (PI. selten) (volkst.)/

bệnh đục thủy tinh thể;

bệnh tăng nhãn áp : grüner Star làm cho ai hiểu ra bản chất vấn đề : jmdm. den Star stechen : (nghĩa bống) làm cho ai sáng mắt ra.

Katarakta /die; -, ...ten (Med.)/

bệnh đục thủy tinh thể; bệnh cườm;