Star /der -[e]s, -e (PI. selten) (volkst.)/
bệnh đục thủy tinh thể;
bệnh tăng nhãn áp : grüner Star làm cho ai hiểu ra bản chất vấn đề : jmdm. den Star stechen : (nghĩa bống) làm cho ai sáng mắt ra.
Katarakta /die; -, ...ten (Med.)/
bệnh đục thủy tinh thể;
bệnh cườm;