TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhìn để kiểm tra đánh giá

nhìn chăm chú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn để kiểm tra đánh giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhìn để kiểm tra đánh giá

prüfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmd% auf seine Reaktions fähigkeit prüfen

xem xét độ phản xạ nhanh nhạy của ai

jmdn. prüfend ansehen

nhìn ai bằng cặp .mắt thăm dò.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prüfen /['pryifonj (sw. V.; hat): 1. (thiết bị, máy móc) kiểm tra, xem xét [auf + Akk.]; etw. auf seine Festigkeit prüfen/

nhìn (ai) chăm chú; xem xét; nhìn để kiểm tra đánh giá [auf + Akk : về điều gi];

xem xét độ phản xạ nhanh nhạy của ai : jmd% auf seine Reaktions fähigkeit prüfen nhìn ai bằng cặp .mắt thăm dò. : jmdn. prüfend ansehen