TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm nhọn

làm nhọn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mài nhọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tạo mép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vót cho nhọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọt nhọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phôi khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu nhọn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mũi nhọn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chốt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngòi bút

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

làm nhọn

edge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nib

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

làm nhọn

stauchen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Bleistift spitzen

vót nhọn một cây bút chì

den Mund spitzen

(nghĩa bóng) chu mồ, chúm môi (đề huýt sáo V.V.)

der Hund spitzt die Ohren

con chó dỏng tai lèn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nib

phôi khuôn (hợp kim cứng để kéo dây), đầu nhọn, mũi nhọn, chốt, ngòi bút, mỏ, mài nhọn, làm nhọn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spitzen /(sw. V.; hat)/

mài nhọn; vót cho nhọn; gọt nhọn; làm nhọn;

vót nhọn một cây bút chì : einen Bleistift spitzen (nghĩa bóng) chu mồ, chúm môi (đề huýt sáo V.V.) : den Mund spitzen con chó dỏng tai lèn. : der Hund spitzt die Ohren

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stauchen /vt/CNSX/

[EN] edge

[VI] tạo mép, làm nhọn (trục cán)