Việt
mài nhọn
vót cho nhọn
gọt nhọn
làm nhọn
Đức
spitzen
einen Bleistift spitzen
vót nhọn một cây bút chì
den Mund spitzen
(nghĩa bóng) chu mồ, chúm môi (đề huýt sáo V.V.)
der Hund spitzt die Ohren
con chó dỏng tai lèn.
spitzen /(sw. V.; hat)/
mài nhọn; vót cho nhọn; gọt nhọn; làm nhọn;
vót nhọn một cây bút chì : einen Bleistift spitzen (nghĩa bóng) chu mồ, chúm môi (đề huýt sáo V.V.) : den Mund spitzen con chó dỏng tai lèn. : der Hund spitzt die Ohren