Việt
Dùng búa hơi tạo nhám
Anh
Bushhammering
bush hammering of masonry
roughening of concrete
Đức
Bouchardieren
Spitzen
Stocken
mit dem Spitzhammer behauen
Pháp
Bouchardage
bouchardage
[DE] Bouchardieren; Spitzen; Stocken; mit dem Spitzhammer behauen
[EN] bush hammering of masonry; roughening of concrete
[FR] bouchardage
[EN] Bushhammering
[VI] Dùng búa hơi tạo nhám
[FR] Bouchardage
[VI] Gia công bề mặt bê tông bằng búa hơi có đầu không bằng phẳng để tạo nhám.