wetzen /[’vetsan] (sw. V.)/
(hat) mài;
mài sắc;
vót nhọn;
gọt nhọn;
das Messer mit einem Stein wetzen : mài dao bằng một hòn đá.
wetzen /[’vetsan] (sw. V.)/
(hat) quẹt qua quẹt lại;
der Vogel wetzt seinen Schnabel an einem Ast : con chim quẹt cái rhỏ vào một cành cây.
wetzen /[’vetsan] (sw. V.)/
(ist) (ugs ) chạy nhanh (rennen);
er wetzte um die Ecke : nó chạy vòng quà góc đường.