TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wetzen

mài sắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vót nhọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọt nhọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liếc dao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẽo gọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trau chuốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọt giũa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quẹt qua quẹt lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wetzen

sharpen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

wetzen

wetzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Messer mit einem Stein wetzen

mài dao bằng một hòn đá.

der Vogel wetzt seinen Schnabel an einem Ast

con chim quẹt cái rhỏ vào một cành cây.

er wetzte um die Ecke

nó chạy vòng quà góc đường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wetzen /[’vetsan] (sw. V.)/

(hat) mài; mài sắc; vót nhọn; gọt nhọn;

das Messer mit einem Stein wetzen : mài dao bằng một hòn đá.

wetzen /[’vetsan] (sw. V.)/

(hat) quẹt qua quẹt lại;

der Vogel wetzt seinen Schnabel an einem Ast : con chim quẹt cái rhỏ vào một cành cây.

wetzen /[’vetsan] (sw. V.)/

(ist) (ugs ) chạy nhanh (rennen);

er wetzte um die Ecke : nó chạy vòng quà góc đường.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wetzen /vt/

1. mài, mài sắc, vót, vót nhọn, gọt nhọn; 2. (nghĩa bóng) đẽo gọt, trau chuốt, gọt giũa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wetzen /vt/CT_MÁY/

[EN] sharpen

[VI] mài sắc, liếc dao