TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quẹt qua quẹt lại

quẹt qua quẹt lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quẹt qua quẹt lại

wetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Vogel wetzt seinen Schnabel an einem Ast

con chim quẹt cái rhỏ vào một cành cây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wetzen /[’vetsan] (sw. V.)/

(hat) quẹt qua quẹt lại;

con chim quẹt cái rhỏ vào một cành cây. : der Vogel wetzt seinen Schnabel an einem Ast