Việt
quẹt qua quẹt lại
Đức
wetzen
der Vogel wetzt seinen Schnabel an einem Ast
con chim quẹt cái rhỏ vào một cành cây.
wetzen /[’vetsan] (sw. V.)/
(hat) quẹt qua quẹt lại;
con chim quẹt cái rhỏ vào một cành cây. : der Vogel wetzt seinen Schnabel an einem Ast