aufschärfen /vt/
mài sắc, vót nhọn, gọt, giũa.
nachschleifen I /vt/
1. dũa nhọn, vót nhọn; 2. tu chỉnh, sủa (bài báo).
wetzen /vt/
1. mài, mài sắc, vót, vót nhọn, gọt nhọn; 2. (nghĩa bóng) đẽo gọt, trau chuốt, gọt giũa.
schärfen /vt/
1. mài, mài sắc, vót, vót nhọn, gọt, gọt nhọn; 2. trau dồi, rèn luyện, tập luyện, bôi dưông; den Appetit schärfen kích thích sự ngon miệng.