TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tapered

có hình nón

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị vát nhọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuôn vuốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có hình nêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc côn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vót nhọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt vát dạng côn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cắt xiên nửa gỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mái dốc đứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tapered

 tapered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cuneiform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

taper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

taper bevel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

splayed scarf

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

steep roof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tilting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tapered /xây dựng/

có hình nón

 tapered /hóa học & vật liệu/

bị vát nhọn

 tapered /hóa học & vật liệu/

bị vát nhọn

 tapered /cơ khí & công trình/

thuôn vuốt

 tapered /cơ khí & công trình/

thuôn vuốt

 tapered

bị vát nhọn

 cuneiform, tapered /xây dựng/

có hình nêm

taper, tapered

thuộc côn

taper, tapered

vót nhọn

taper bevel, tapered /cơ khí & công trình/

mặt vát dạng côn

splayed scarf, tapered

sự cắt xiên nửa gỗ

steep roof, tapered, tilting

mái dốc đứng