tapered /xây dựng/
có hình nón
tapered /hóa học & vật liệu/
bị vát nhọn
tapered /hóa học & vật liệu/
bị vát nhọn
tapered /cơ khí & công trình/
thuôn vuốt
tapered /cơ khí & công trình/
thuôn vuốt
tapered
bị vát nhọn
cuneiform, tapered /xây dựng/
có hình nêm
taper, tapered
thuộc côn
taper, tapered
vót nhọn
taper bevel, tapered /cơ khí & công trình/
mặt vát dạng côn
splayed scarf, tapered
sự cắt xiên nửa gỗ
steep roof, tapered, tilting
mái dốc đứng