TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có hình nón

có hình nón

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình nón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có hình côn Konj =

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hình côn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có dạng hình phễu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hình quả dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hình nhũ băng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

có hình nón

 tapered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cone-shaped

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

có hình nón

kegelförmig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zapfenförmig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

V-Konus-Geräte: relativ unempfindlich gegen Abnutzung, relativ geringer Druckverlust und relativ kurze Ein- und Auslaufstrecke

Thiết bị có hình nón chữ V: tương đối ít bị hao mòn, áp suất tương đối mất ít và ống dẫn vào và ra tương đối ngắn

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kegelstifte (Bild 3) haben eine Kegelverjüngung von 1 : 50 und können in geriebenen Bohrungen verwendet werden.

Chốt côn (Hình 3) có hình nón độ côn 1:50 và có thể được sử dụng cho các lỗ khoan đã doa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konisch /['komij] (Adj.)/

có hình nón; có hình côn (kegelförmig) Konj = (viết tắt);

kegelförmig /(Adj.)/

có hình nón; có hình côn; có dạng hình phễu;

zapfenförmig /(Adj.)/

có hình nón; có hình quả dài; có hình nhũ băng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kegelförmig /a/

có hình nón, [thuộc về] hình nón; kegelförmig es Dach mái nhọn.

Từ điển toán học Anh-Việt

cone-shaped

có hình nón

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tapered /xây dựng/

có hình nón