Việt
có hình nón
hình nón
có hình côn
có dạng hình phễu
Anh
conical
Đức
kegelförmig
Kegelschnitt
konisch
Pháp
conique
kegelförmig,Kegelschnitt,konisch
kegelförmig, Kegelschnitt, konisch
kegelförmig /(Adj.)/
có hình nón; có hình côn; có dạng hình phễu;
kegelförmig /a/
có hình nón, [thuộc về] hình nón; kegelförmig es Dach mái nhọn.