TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

conical

có dạng hình nón

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

nón

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hình nón

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cônic

 
Từ điển toán học Anh-Việt

conic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dạng nón

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

conical

conical

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

conical

Konisch

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kegelförmig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kegel-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kegelfoermig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

conical

conique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conical /ENG-ELECTRICAL/

[DE] kegelfoermig; konisch

[EN] conical

[FR] conique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kegel- /pref/HÌNH/

[EN] conical

[VI] (thuộc) conic

konisch /adj/ÂM/

[EN] conical

[VI] dạng nón

konisch /adj/HÌNH, SỨ_TT, PTN/

[EN] conical

[VI] dạng nón

Từ điển toán học Anh-Việt

conical

cônic

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

kegelförmig

conical

konisch

conical

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

conical

có dạng hình nón côn.

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Konisch

conical

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

conical

(thuộc) nón, hình nón

Tự điển Dầu Khí

conical

o   (thuộc) hình nón

§   conical angle : góc chóp xoay

§   conical tower platform : giàn tháp hình nón

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

conical /adj/MATH/

conical

có dạng hình nón