Việt
mài
mài sắc
vót
vót nhọn
gọt
gọt nhọn
trau dồi
rèn luyện
tập luyện
bôi dưông
Đức
schärfen
den Appetit schärfen
kích thích sự ngon miệng.
schärfen /vt/
1. mài, mài sắc, vót, vót nhọn, gọt, gọt nhọn; 2. trau dồi, rèn luyện, tập luyện, bôi dưông; den Appetit schärfen kích thích sự ngon miệng.