TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pointed

nhọn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

được mài nhọn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mài nhọn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pointed

pointed

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

pointed

abgedacht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausgespitzt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They pointed at the wet spot on his pants and howled.

Chúng hò la chỉ vào vệt ướt trên quần ông.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pointed

được mài nhọn (mũi khoan bánh răng)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abgedacht /adj/CNSX/

[EN] pointed

[VI] được mài nhọn (bánh răng)

ausgespitzt /adj/CNSX/

[EN] pointed (được)

[VI] (được) mài nhọn

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

pointed

Nhọn

Tự điển Dầu Khí

pointed

o   nhọn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pointed

nhọn