TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắt đầu cắt

bắt đầu cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mài sắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cắt miếng đầu tiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bắt đầu cắt

start a cut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 start a cut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bắt đầu cắt

anschleifen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anschneiden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Ablenkung des Wasserstrahls zu Schnittbeginn erreicht einen bestimmten Winkel entgegen der Schneidrichtung (1).

Độ lệch của tia nước lúc bắt đầu cắt đạt đến một góc nhất định so với hướng cắt (1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anschneiden /(unr. V.; hat)/

bắt đầu cắt; cắt miếng đầu tiên;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anschleifen /vi/SỨ_TT/

[EN] start a cut

[VI] mài sắc; bắt đầu cắt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 start a cut /hóa học & vật liệu/

bắt đầu cắt

start a cut

bắt đầu cắt

 start a cut

bắt đầu cắt