TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

racler

rub

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

racler

schleifen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

racler

racler

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ponçer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Racler le fond d’une casserole

Cao dấy xoong.

Un vin qui racle le gosier

Môt thứ rượu nho làm khé cổ.

décentrée qui racle le garde-boue

Bánh xe dạp lệch vành xát vào chắn bùn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ponçer,racler /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/

[DE] schleifen

[EN] rub; sand

[FR] ponçer; racler

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

racler

racler [Ra(d)kle] V. tr. [1] 1. Nạo, cạo, cọ. Racler le fond d’une casserole: Cao dấy xoong. t> V. pron. Se racler de fond de la gorge: Khạc đom ở cổ họng. 2. Xát. Roue de vélo chát, làm buôt. Un vin qui racle le gosier: Môt thứ rượu nho làm khé cổ. 3. Racler du violon: Cồ cưa đàn viôlông (choi rất dở). -Par ext. Racler un air: Choi rất dở mót diệu. décentrée qui racle le garde-boue: Bánh xe dạp lệch vành xát vào chắn bùn. -Bóng Làm- décentrée qui racle le garde-boue: Bánh xe dạp lệch vành xát vào chắn bùn. -Bóng Làm-